Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:12 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,472.00 388.52 | 16,580.00 334.06 | 17,089.00 321.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,825.00 168.77 | 17,825.00 -9.58 | 18,484 77.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,449 412.51 | 28,449 129.31 | 29,375 146.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,417.83 -4.40 | 3,452.35 -4.45 | 3,563.82 -3.87 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,541.10 | 0.00 -3,676.70 |
Euro | EUR | 26,781 563.63 | 26,851 368.81 | 28,176 521.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,060 702.65 | 32,100 425.91 | 33,650 959.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,094.00 -87.93 | 3,106.00 -108.07 | 3,210.00 -107.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.98 -6.26 | 305.75 -6.50 |
Yên Nhật | JPY | 166.90 8.07 | 168.90 8.47 | 176.47 8.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.65 0.12 | 19.49 0.47 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,527 -2,037.93 | 83,750 -2,115.22 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,797.37 167.22 | 5,924.10 171.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.00 57.20 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.57 10.14 | 279.61 11.24 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,545.38 -204.93 | 6,807.39 -191.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 88.35 | 2,468.00 90.52 |
Đô la Singapore | SGD | 18,706 212.51 | 18,781 100.71 | 19,339 59.44 |
Bạc Thái | THB | 721.00 71.87 | 721.00 0.26 | 775.00 26.12 |
Đô la Mỹ | USD | 24,390 -785.00 | 24,450 -755.00 | 24,850 -657.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.